Có 1 kết quả:
徘徊 pái huái ㄆㄞˊ ㄏㄨㄞˊ
pái huái ㄆㄞˊ ㄏㄨㄞˊ [pái huí ㄆㄞˊ ㄏㄨㄟˊ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to dither
(2) to hesitate
(3) to pace back and forth
(4) by ext. to hover around
(5) to linger
(2) to hesitate
(3) to pace back and forth
(4) by ext. to hover around
(5) to linger
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0